sleigh-bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sleigh-bell
Phát âm : /'sleibel/
+ danh từ
- nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sleigh-bell"
- Những từ có chứa "sleigh-bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong rè more...
Lượt xem: 292