--

sliding valve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sliding valve

Phát âm : /'slaidiɳ'vælv/ Cách viết khác : (slide-valve) /'slaidvælv/

+ danh từ

  • van tự động (trong máy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sliding valve"
  • Những từ có chứa "sliding valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    du xích van lưỡi gà
Lượt xem: 57