slime-gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slime-gland
Phát âm : /'slaimglænd/
+ danh từ
- (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slime-gland"
- Những từ có chứa "slime-gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 334