--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slopped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
beset
:
bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)to be beset with foes on every side khắp bốn bề bị kẻ thù bao vâyto be beset with cares lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
+
kết giao
:
to strike up a friendship
+
chi phiếu
:
cheque ; cheeklãnh chi phiếuto cash a cheque
+
canoe
:
xuồng
+
chancy
:
(thông tục) may rủi, bấp bênh