small-town
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: small-town
Phát âm : /'smɔ:l,taun/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "small-town"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "small-town":
small-time small-town - Những từ có chứa "small-town" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hà Tiên bờ bé mủng khuôn phép bốt nóp am rộc thành thị more...
Lượt xem: 377