--

smashing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smashing

Phát âm : /'smæʃiɳ/

+ tính từ

  • (từ lóng) cừ, ác, chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smashing"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "smashing"
    smashing smocking
Lượt xem: 356