pear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pear
Phát âm : /peə/
+ danh từ
- quả lê
- (thực vật học) cây lê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pear tree Pyrus communis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pear":
pair paper par pare parr parry paver payer pear peeper more... - Những từ có chứa "pear":
alligator pear appear appearance choke-pear disappear disappearance eel-spear impearl mother of pearl musk-pear more... - Những từ có chứa "pear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lê dưa lê
Lượt xem: 1871