--

sinker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinker

Phát âm : /'siɳkə/

+ danh từ

  • người làm chìm, người đánh chìm
  • người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
  • chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
  • (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)
  • hook, line and sinker
    • (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài
      • to lose hook, line and sinker
        mất cả chì lẫn chài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinker"
Lượt xem: 561