smoking-car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smoking-car
Phát âm : /'smoukiɳ,kæridʤ/ Cách viết khác : (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/
+ danh từ
- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smoking-car"
- Những từ có chứa "smoking-car":
smoking-car smoking-carriage - Những từ có chứa "smoking-car" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giới yên ghiền cai cấm
Lượt xem: 77