--

snail-paced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snail-paced

Phát âm : /'sneilpeist/

+ tính từ

  • đi chậm như sên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snail-paced"
  • Những từ có chứa "snail-paced" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sên ốc sên
Lượt xem: 279