--

snarly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snarly

Phát âm : /'snɑ:li/

+ tính từ

  • gầm gừ
  • hay cằn nhằn, hay càu nhàu
  • rối, rối beng, rối mù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snarly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "snarly"
    snarl snarly
Lượt xem: 301