--

snifting-valve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snifting-valve

Phát âm : /'sniftiɳvælv/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) van xả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snifting-valve"
  • Những từ có chứa "snifting-valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Lượt xem: 63