snow-bird
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-bird
Phát âm : /'snoubə:d/ Cách viết khác : (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
+ danh từ
- (động vật học) chim sẻ tuyết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-bird"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "snow-bird":
snow-bird sun-bird - Những từ có chứa "snow-bird" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sống mái hót bong ăn sương chim băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết more...
Lượt xem: 477