snow-blindness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-blindness
Phát âm : /'snou'blaindnis/
+ danh từ
- sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-blindness"
- Những từ có chứa "snow-blindness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt choáng bao phủ more...
Lượt xem: 434