snow-boots
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-boots
Phát âm : /'snoubu:ts/
+ danh từ số nhiều
- giày đi tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-boots"
- Những từ có chứa "snow-boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bốt bong hia băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt more...
Lượt xem: 355