snow-capped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-capped
Phát âm : /'snoukæpt/
+ tính từ
- có phủ tuyết (ngọn núi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-capped"
- Những từ có chứa "snow-capped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết trắng ngần bạch tuyết bão tuyết chín tuyết rơi muốt bao phủ more...
Lượt xem: 141