snow-field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-field
Phát âm : /'snoufi:ld/
+ danh từ
- bãi tuyết, đồng tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-field"
- Những từ có chứa "snow-field" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bong bì bõm cấp băng tuyết nội trắng ngần bão tuyết bạch tuyết tuyết more...
Lượt xem: 154