snow-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-line
Phát âm : /'snoulain/
+ danh từ
- đường băng vĩnh cữu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-line"
- Những từ có chứa "snow-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch bong nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 205