snow-shoes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-shoes
Phát âm : /'snouʃu:z/
+ danh từ số nhiều
- liếp đi tuyết (đeo vào đế giày)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-shoes"
- Những từ có chứa "snow-shoes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bão tuyết bạch tuyết trắng ngần tuyết hài rơi ngược mắt muốt more...
Lượt xem: 87