snow-storm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-storm
Phát âm : /'snoustɔ:m/
+ danh từ
- bão tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-storm"
- Những từ có chứa "snow-storm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bão tuyết bão phong ba quát quát mắng đánh thốc bong băng tuyết bạch tuyết trắng ngần more...
Lượt xem: 166