--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snowberry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
mound
:
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
+
dry quart
:
đơn vị khô của Hoa Kỳ bằng 2 pin hoặc 67,2 khối in-sơ
+
dipsacaceae
:
(thực vật học) Bộ tục đoạn
+
axillae
:
(giải phẫu) nách