--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snowfall chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enormity
:
sự tàn ác dã man; tính tàn ác
+
dormant
:
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
+
chi dùng
:
To spend moneychi dùng cho việc ăn ởto spend money on food and housinglàm ra nhiều, chi dùng ítto spend less than one earns