snubbing-post
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snubbing-post
Phát âm : /'snʌbiɳpoust/
+ danh từ
- cọc buộc tàu thuyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snubbing-post"
- Những từ có chứa "snubbing-post" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 250