--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
snuff-taker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
snuff-taker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snuff-taker
Phát âm : /'snʌf,teikə/
+ danh từ
người hít thuốc
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
snuff-taker
:
người hít thuốc
+
nhủng nhẳng
:
Refuse to listen tọNhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹTo refuse to listen to and act against one's parents advice
+
dead person
:
người chếtI wonder what the dead person would have doneTôi băn khoăn về việc người chết sẽ làm những gì
+
contrivance
:
sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế raa new contrivance for motor-cars một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
+
congo river
:
sông Congo, sông chính của châu Phi.