--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ soberly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
combine
:
(thương nghiệp) côngbin, xanhđicaa wheat combine côngbin lúa mì
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông
+
movable
:
di động, tính có thể di chuyểnmovable prooetry động sản
+
devries
:
nhà thực vật học người Hà Lan (1848-1935), người khám phá ra luật Mendel và phát triển thuyết biến đổi của sự tiến hóa
+
fibrous
:
có sợi, có thớ, có xơ