combine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combine
Phát âm : /'kɔmbain/
+ danh từ
- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
- a wheat combine
côngbin lúa mì
- a wheat combine
- máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)
+ động từ
- kết hợp, phối hợp
- to combine forces
phối hợp các lực lượng
- combined operation
(quân sự) cuộc hành quân phối hợp
- to combine forces
- (hoá học) hoá hợp
- (toán học) tổ hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combine":
cambium combine company confine convene - Những từ có chứa "combine":
combine combined combined dna index system combined operation - Những từ có chứa "combine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kết hợp phối hợp đoàn kết hiệp lực liên hiệp
Lượt xem: 980