soft-boiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soft-boiled
Phát âm : /'sɔft'bɔild/
+ tính từ
- luộc lòng đào (trứng)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
hardhearted heartless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soft-boiled"
Lượt xem: 313