solder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solder
Phát âm : /'soldə/
+ danh từ
- hợp kim (để) hàn, chất hàn
- hard solder
chất hàn cứng
- soft solder
chất hàn mềm
- hard solder
- sự hàn
- (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
+ ngoại động từ
- hàn
- (nghĩa bóng) hàn gắn
+ nội động từ
- hàn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solder"
Lượt xem: 461