soldiery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soldiery
Phát âm : /'souldʤəri/
+ danh từ
- quân lính (một nước, một vùng...)
- đội quân
- a disparate soldiery
đội quân ô hợp
- a disparate soldiery
- (như) soldiership
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
military personnel troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soldiery"
Lượt xem: 304