--

soldiery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soldiery

Phát âm : /'souldʤəri/

+ danh từ

  • quân lính (một nước, một vùng...)
  • đội quân
    • a disparate soldiery
      đội quân ô hợp
  • (như) soldiership
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soldiery"
Lượt xem: 267