solicitous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solicitous
Phát âm : /sə'lisitəs/
+ tính từ
- ham muốn, ước ao
- to be solicitous of something
ước ao điều gì
- to be solicitous of something
- lo lắng, lo âu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solicitous"
- Những từ có chứa "solicitous":
solicitous unsolicitous - Những từ có chứa "solicitous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ân cần cảm kích
Lượt xem: 344