solicitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solicitude
Phát âm : /sə'lisitju:d/
+ danh từ
- sự ham muốn, sự ước ao
- sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solicitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solicitude":
solicit solicitude - Những từ có chứa "solicitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thịnh tình cảm động
Lượt xem: 357