solicit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solicit
Phát âm : /sə'lisit/
+ ngoại động từ
- khẩn khoản, nài xin
- to solicit favours
nài xin ân huệ
- to solicit favours
- thu hút
- marvels solicit attention
những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
- marvels solicit attention
- gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solicit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solicit":
salacity scilicet select silicate slight solecist solicit solicitude soloist - Những từ có chứa "solicit":
solicit solicitation solicitor solicitous solicitude unsolicited unsolicitous - Những từ có chứa "solicit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chào chào mời chạy chọt chèo kéo
Lượt xem: 866