--

solution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solution

Phát âm : /sə'lu:ʃn/

+ danh từ

  • sự hoà tan
  • dung dịch
  • giải pháp, cách giải quyết
  • (toán học) lời giải; phép giải
  • đáp án
  • cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
  • (y học) thuốc nước
  • to be in solution
    • ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)

+ ngoại động từ

  • phủ một lớp cao su hoà tan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solution"
Lượt xem: 605