result
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: result
Phát âm : /ri'zʌlt/
+ danh từ
- kết quả
- without result
không có kết quả
- without result
- (toán học) đáp số
+ nội động từ (+ from)
- do bởi, do mà ra
- poverty resulting from the arms race
sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
- poverty resulting from the arms race
- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
- his recklessness resulted in failure
sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
- his recklessness resulted in failure
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "result"
Lượt xem: 687