sophy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sophy
Phát âm : /'soufi/
+ danh từ
- (sử học) vua Ba tư ((thế kỷ) 16 và 17)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sophy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sophy":
sap sappy savoy savvy scopa scopae scope sepia sepoy shop more... - Những từ có chứa "sophy":
anisophyllous chrysophyceae chrysophyceae chrysophyllum cainito chrysophyta department of philosophy department of philosophy division chrysophyta doctor of philosophy drosophyllum more...
Lượt xem: 207