south-west
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-west
Phát âm : /'sauθ'west/
+ danh từ
- phía tây nam
- miền tây nam
+ tính từ
- tây nam
+ phó từ
- về hướng tây nam; từ hướng tây nam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-west"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-west":
south-east south-west - Những từ có chứa "south-west":
south-west south-wester south-westerly south-western - Những từ có chứa "south-west" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tây nam đi tây đoài bắc nam tôn giáo tây cung làng tây bắc phương tây bưng biền more...
Lượt xem: 446