south-east
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: south-east
Phát âm : /'sauθ'i:st/
+ danh từ
- phía đông nam
- miền đông nam
+ tính từ
- đông nam
+ phó từ
- về hướng đông nam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "south-east"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "south-east":
south-east south-west - Những từ có chứa "south-east":
south-east south-easter south-easterly south-eastern - Những từ có chứa "south-east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á bắc nam tôn giáo đông lân đông bắc bưng biền đông cung nam cực đông Hồ Chí Minh more...
Lượt xem: 416