--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
southernwood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
southernwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: southernwood
Phát âm : /'sʌðənwud/
+ danh từ
(thực vật học) cây ngải bụi
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
southernwood
:
(thực vật học) cây ngải bụi
+
vacuum fan
:
(kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió
+
east
:
hướng đông, phương đông, phía đôngto the east of về phía đông của
+
licenser
:
người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký
+
el dorado
:
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)