east
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east
Phát âm : /i:st/
+ danh từ
- hướng đông, phương đông, phía đông
- to the east of
về phía đông của
- to the east of
- miền đông
- gió đông
- Far East
- Viễn đông
- Middle East
- Trung đông
- Near East
- Cận đông
- East or West, home is best
- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
+ tính từ
- đông
- east wind
gió đông
- east wind
+ phó từ
- về hướng đông; ở phía đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east":
east ect egad egoist eight eject exact exeat exhaust exist more... - Những từ có chứa "east":
abreast bare-breasted bean-feast beast beastliness beastly breast breast-fed breast-high breast-pin more... - Những từ có chứa "east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 1220