--

east

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east

Phát âm : /i:st/

+ danh từ

  • hướng đông, phương đông, phía đông
    • to the east of
      về phía đông của
  • miền đông
  • gió đông
  • Far East
    • Viễn đông
  • Middle East
    • Trung đông
  • Near East
    • Cận đông
  • East or West, home is best
    • dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

+ tính từ

  • đông
    • east wind
      gió đông

+ phó từ

  • về hướng đông; ở phía đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east"
Lượt xem: 1244