space vehicle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space vehicle
Phát âm : /'speiskrɑ:ft/ Cách viết khác : (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spacecraft ballistic capsule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space vehicle"
- Những từ có chứa "space vehicle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến xa khoảng chỗ chuyển ngữ đánh xe khoảnh khắc khoảng không không gian đỗi không phận more...
Lượt xem: 432