space-bar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space-bar
Phát âm : /'speisbɑ:/
+ danh từ
- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space-bar"
- Những từ có chứa "space-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không không phận không gian đỗi trạm mở đường gấc more...
Lượt xem: 184