space-writer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space-writer
Phát âm : /'speis,raitə/
+ danh từ
- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space-writer"
- Những từ có chứa "space-writer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây bút khoảng chỗ khoảnh khắc khoảng không bỉ nhân bỉnh bút không phận không gian đỗi more...
Lượt xem: 237