--

spanner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spanner

Phát âm : /spænə/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
  • thanh ngang, rầm ngang
  • to throw a spanner into the works
    • ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spanner"
Lượt xem: 566