spinner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spinner
Phát âm : /'spinəkə/
+ danh từ
- người quay tơ
- xa quay tơ
- thợ tiện
- (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
- (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)
- (như) spinneret
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spinster thread maker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spinner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spinner":
spanner spinner spinnery spooner - Những từ có chứa "spinner":
cotton-spinner money-spinner spinner spinneret spinnery
Lượt xem: 421