--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sparerib
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sparerib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparerib
Phát âm : /'speərib/
+ danh từ
sườn lợn đã lọc gần hết thịt
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
sparerib
:
sườn lợn đã lọc gần hết thịt
+
ranh con
:
little devil
+
reverent
:
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
+
preamble
:
lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade