averse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: averse
Phát âm : /ə'və:s/
+ tính từ
- chống lại, ghét
- không thích, không muốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antipathetic antipathetical averse(p) indisposed(p) loath(p) loth(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "averse"
Lượt xem: 490