--

spark-plug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spark-plug

Phát âm : /'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác : (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/

+ danh từ

  • Buji (xe ô tô...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spark-plug"
  • Những từ có chứa "spark-plug" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phích bốp
Lượt xem: 353