sparrow-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparrow-grass
Phát âm : /'spærougrɑ:s/
+ danh từ
- (thông tục) măng tây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparrow-grass"
- Những từ có chứa "sparrow-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồ cắt bổi ưng sẻ ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả more...
Lượt xem: 251