--

spasmodical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spasmodical

Phát âm : /spæz'mɔdik/ Cách viết khác : (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/

+ tính từ

  • (y học) co thắt
  • không đều, lúc có lúc không; lác đác
    • spasmodic efforts
      những cố gắng không đều
    • spasmodic firing
      súng bắn lác đác
  • đột biến
Lượt xem: 292