spatterdashes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spatterdashes
Phát âm : /'spætədæʃiz/
+ danh từ số nhiều
- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)
Lượt xem: 316